拍動
はくどう「PHÁCH ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Chuyển động co bóp tuần hoàn của các cơ quan nội tạng (nhịp tim)

Bảng chia động từ của 拍動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拍動する/はくどうする |
Quá khứ (た) | 拍動した |
Phủ định (未然) | 拍動しない |
Lịch sự (丁寧) | 拍動します |
te (て) | 拍動して |
Khả năng (可能) | 拍動できる |
Thụ động (受身) | 拍動される |
Sai khiến (使役) | 拍動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拍動すられる |
Điều kiện (条件) | 拍動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拍動しろ |
Ý chí (意向) | 拍動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拍動するな |
拍動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拍動
拍動流 はくどーりゅー
co bóp cơ tim
心尖拍動 しんせんはくどー
tiếng đập mỏm tim
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
拍 はく
mora