拍動流
はくどーりゅー「PHÁCH ĐỘNG LƯU」
Co bóp cơ tim
拍動流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拍動流
拍動 はくどう
Chuyển động co bóp tuần hoàn của các cơ quan nội tạng (nhịp tim)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
流動 りゅうどう
lưu động
心尖拍動 しんせんはくどー
tiếng đập mỏm tim