Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 拓跋目辰
マス目 マス目
chỗ trống
跋 ばつ
phần kết, phần tái bút
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
跋渉 ばっしょう
đi lang thang
跋文 ばつぶん
lời bạt (cuối sách).
跋扈 ばっこ
sự phổ biến, sự thịnh hành
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ