拝見する
はいけん「BÁI KIẾN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xem; chiêm ngưỡng
おたよりを
拝見
しました
Tôi đã xem thư của ngài
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Bảng chia động từ của 拝見する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝見する/はいけんする |
Quá khứ (た) | 拝見した |
Phủ định (未然) | 拝見しない |
Lịch sự (丁寧) | 拝見します |
te (て) | 拝見して |
Khả năng (可能) | 拝見できる |
Thụ động (受身) | 拝見される |
Sai khiến (使役) | 拝見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝見すられる |
Điều kiện (条件) | 拝見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝見しろ |
Ý chí (意向) | 拝見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝見するな |