Các từ liên quan tới 拠点校 (学生運動)
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
学生運動 がくせいうんどう
phong trào sinh viên, các hoạt động của sinh viên
生産拠点 せいさんきょてん
cơ sở sản xuất
運動生理学 うんどうせいりがく
sinh lý học bài tập
拠点 きょてん
cứ điểm