持ちかける
もちかける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đưa ra, đề xuất

Bảng chia động từ của 持ちかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ちかける/もちかけるる |
Quá khứ (た) | 持ちかけた |
Phủ định (未然) | 持ちかけない |
Lịch sự (丁寧) | 持ちかけます |
te (て) | 持ちかけて |
Khả năng (可能) | 持ちかけられる |
Thụ động (受身) | 持ちかけられる |
Sai khiến (使役) | 持ちかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ちかけられる |
Điều kiện (条件) | 持ちかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 持ちかけいろ |
Ý chí (意向) | 持ちかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ちかけるな |
持ちかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ちかける
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ち掛ける もちかける
đề xuất, gợi ý
持ち もち
sự cầm nắm
掛け持ち かけもち
làm hai hoặc nhiều công việc cùng một lúc
持ち続ける もちつづける
để vẫn còn bên trong
受け持ち うけもち
người đảm nhiệm; công tác đảm nhiệm; đảm nhiệm; chủ nhiệm; phụ trách; đảm nhận
持ち帰る もちかえる
mang về, cầm về
持ち歩く もちあるく
mang đi theo