持ち合わせる
もちあわせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Có với một (trên (về) bàn tay, trong kho)

Bảng chia động từ của 持ち合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち合わせる/もちあわせるる |
Quá khứ (た) | 持ち合わせた |
Phủ định (未然) | 持ち合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち合わせます |
te (て) | 持ち合わせて |
Khả năng (可能) | 持ち合わせられる |
Thụ động (受身) | 持ち合わせられる |
Sai khiến (使役) | 持ち合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち合わせられる |
Điều kiện (条件) | 持ち合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち合わせいろ |
Ý chí (意向) | 持ち合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち合わせるな |
持ち合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち合わせる
持ち合わせ もちあわせ
trên (về) bàn tay; trong kho
持ち合せる もちあわせる
đang có, đang mang theo
持ち合い もちあい たもちあい
đồng nhất; thậm chí phù hợp; sự phụ thuộc lẫn nhau sự vững chắc ((của) giá thị trường)
持ち合う もちあう
cân bằng, đối phó
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
待ち合わせる まちあわせる
gặp nhau tại điểm hẹn; gặp nhau theo kế hoạch; gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước
打ち合わせる うちあわせる
sắp xếp
持ち合い株 もちあいかぶ
cross-held shares, cross-holdings