持ち崩す
もちくずす「TRÌ BĂNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Phẩm giá bị huỷ hoại; phá huỷ tài sản

Bảng chia động từ của 持ち崩す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち崩す/もちくずすす |
Quá khứ (た) | 持ち崩した |
Phủ định (未然) | 持ち崩さない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち崩します |
te (て) | 持ち崩して |
Khả năng (可能) | 持ち崩せる |
Thụ động (受身) | 持ち崩される |
Sai khiến (使役) | 持ち崩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち崩す |
Điều kiện (条件) | 持ち崩せば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち崩せ |
Ý chí (意向) | 持ち崩そう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち崩すな |
持ち崩す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち崩す
身を持ち崩す みをもちくずす
hành vi kém ý thức
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ち古す もちふるす もちこす
để có dài (lâu) đang sử dụng
持ち越す もちこす
để mang qua; để mang phía trước; giữ (để dành); trì hoãn
持ち直す もちなおす
đổi tay xách; chuyển biến tốt
持ち出す もちだす
Mang ra ngoài
持ち もち
sự cầm nắm
崩す くずす
phá hủy; kéo đổ; làm rối loạn