持ち出す
もちだす「TRÌ XUẤT」
Mang chuyện ra ngoài nói
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Mang ra ngoài

Từ đồng nghĩa của 持ち出す
verb
Bảng chia động từ của 持ち出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち出す/もちだすす |
Quá khứ (た) | 持ち出した |
Phủ định (未然) | 持ち出さない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち出します |
te (て) | 持ち出して |
Khả năng (可能) | 持ち出せる |
Thụ động (受身) | 持ち出される |
Sai khiến (使役) | 持ち出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち出す |
Điều kiện (条件) | 持ち出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち出せ |
Ý chí (意向) | 持ち出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち出すな |
持ち出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち出す
持ち出し もちだし
đồ mang đi; sự mang ra; mang đi
出前持ち でまえもち
cậu bé (mà) người chuyển giao nấu thức ăn
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ち出しフォルダー もちだしフォルダー
bìa, cặp tài liệu di động
持ち古す もちふるす もちこす
để có dài (lâu) đang sử dụng
持ち越す もちこす
để mang qua; để mang phía trước; giữ (để dành); trì hoãn
持ち直す もちなおす
đổi tay xách; chuyển biến tốt
持ち崩す もちくずす
phẩm giá bị huỷ hoại; phá huỷ tài sản