持ち帰り残業
もちかえりざんぎょう
☆ Danh từ
Sự tăng ca tại nhà

持ち帰り残業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち帰り残業
持ち帰り もちかえり
Mang về (các thứ như thức ăn)
お持ち帰り おもちかえり
tình một đêm
持ち帰る もちかえる
mang về, cầm về
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
残業 ざんぎょう
sự làm thêm; việc làm thêm giờ; việc làm ngoài giờ
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残作業 ざんさぎょう
công việc còn lại