お持ち帰り おもちかえり
tình một đêm
持ち帰り残業 もちかえりざんぎょう
sự tăng ca tại nhà
持ち帰る もちかえる
mang về, cầm về
持ちきり もちきり
chủ đề nóng; nói (của) thành phố
持ち回り もちまわり
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
取り持ち とりもち
sự điều đình; trò giải trí
持ち切り もちきり
chủ đề nóng; nói (của) thành phố