持ち替える
もちかえる
☆ Động từ nhóm 2
Chuyển đổi (tài sản, đồ vật đang sử dụng)
彼
は
今
の
スマホ
を
最新モデル
に
持
ち
替
えた。
Anh ấy đã đổi điện thoại hiện tại sang mẫu mới nhất.
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đổi tay cầm
重
い
バッグ
を
右手
から
左手
に
持
ち
替
えた。
Tôi chuyển túi nặng từ tay phải sang tay trái.

Bảng chia động từ của 持ち替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち替える/もちかえるる |
Quá khứ (た) | 持ち替えた |
Phủ định (未然) | 持ち替えない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち替えます |
te (て) | 持ち替えて |
Khả năng (可能) | 持ち替えられる |
Thụ động (受身) | 持ち替えられる |
Sai khiến (使役) | 持ち替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち替えられる |
Điều kiện (条件) | 持ち替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち替えいろ |
Ý chí (意向) | 持ち替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち替えるな |