持ち添える
もちそえる
To use an additional hand to hold
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
To hold an additional item in one's hand

Bảng chia động từ của 持ち添える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち添える/もちそえるる |
Quá khứ (た) | 持ち添えた |
Phủ định (未然) | 持ち添えない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち添えます |
te (て) | 持ち添えて |
Khả năng (可能) | 持ち添えられる |
Thụ động (受身) | 持ち添えられる |
Sai khiến (使役) | 持ち添えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち添えられる |
Điều kiện (条件) | 持ち添えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち添えいろ |
Ý chí (意向) | 持ち添えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち添えるな |
持ち添える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち添える
持ち替える もちかえる
to change way one holds something (esp. transferring it from one hand to the other)
添える そえる
thêm vào; đính thêm; kèm theo
持ち答える もちこたえる
nín.
持ち堪える もちこたえる
chống chọi
書添える かきそえる
thêm; để viết một tái bút
持堪える もちこたえる
duy trì
持ち帰る もちかえる
mang về, cầm về
口を添える くちをそえる
to put in a word for, to second, to support