持ち添える
もちそえる
To use an additional hand to hold
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
To hold an additional item in one's hand

Bảng chia động từ của 持ち添える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち添える/もちそえるる |
Quá khứ (た) | 持ち添えた |
Phủ định (未然) | 持ち添えない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち添えます |
te (て) | 持ち添えて |
Khả năng (可能) | 持ち添えられる |
Thụ động (受身) | 持ち添えられる |
Sai khiến (使役) | 持ち添えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち添えられる |
Điều kiện (条件) | 持ち添えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち添えいろ |
Ý chí (意向) | 持ち添えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち添えるな |