Kết quả tra cứu 持って行く
Các từ liên quan tới 持って行く
持って行く
もっていく
◆ Mang
☆ Cụm từ
◆ Mang đi
ちょっとしたお
土産
を
持
って
行
くのは
良
い
考
えだね。
君
の
故郷
からのお
土産
が
合
ってるかな。
ケーキ
とか
クッキー
のような
甘
いものでも
良
いね
Mang theo quà đặc sản là ý tưởng hay. Đặc sản từ quê hương bạn là rất phù hợp. Hay đồ ngọt như bánh kẹo cũng hợp lý
美容院
で
座
って
待
つときは、いつも
自分
の
雑誌
を
持
って
行
く。
Tôi luôn mang theo tạp chí mỗi khi đến ngồi đợi tại các trung tâm làm đẹp .

Đăng nhập để xem giải thích