持参人払手形
じさんにんばらいてがた
Hối phiếu vô danh.

持参人払手形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持参人払手形
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
持参人 じさんにん じさんじん
người mang
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
支払手形 しはらいてがた
thương phiếu phải trả
持参 じさん
sự đem theo; sự mang theo
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.