Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
持参人払手形 じさんにんばらいてがた
hối phiếu vô danh.
持参 じさん
sự đem theo; sự mang theo
人参 にんじん ニンジン
cà rốt
持参金 じさんきん
của hồi môn, tài năng, thiên tư
弁当持参 べんとうじさん
tự đem cơm trưa; mang theo cơm trưa
持参する じさん
mang theo; đem theo.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ