Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
持参 じさん
sự đem theo; sự mang theo
持参人 じさんにん じさんじん
người mang
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
弁当持参 べんとうじさん
tự đem cơm trưa; mang theo cơm trưa
持参する じさん
mang theo; đem theo.
金持ち かねもち
hào phú
持ち金 もちがね
tiền sở hữu