Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 持田あき
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)
持ちきり もちきり
chủ đề nóng; nói (của) thành phố
穴あき あなあき
Từ chỉ trạng thái một phần ở đâu đó có lỗ
田楽焼き でんがくやき
skewered fish (or vegetables, etc.) coated with miso and cooked
nhàm.