Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 持田百恵
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)