機内持ち込み
きないもちこみ
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Việc mang đồ lên máy bay

機内持ち込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機内持ち込み
機内持ち込み荷物 きないもちこみにもつ
hành lý xách tay.
持ち込み もちこみ
Mang theo, mang vào; mang đồ ăn vào trong quán
持ち込み可 もちこ みか
Được phép mang vào, mang theo (dùng để nói về việc mang tài liệu vào phòng thi)
持込み もちこみ
mang đi, mang theo (thức ăn và đồ uống)
持ち込み褥瘡 もちこみじょくそう
loét điểm tỳ
持ち込む もちこむ
đưa vào
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực