Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指南書
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
指南 しなん
sự hướng dẫn, sự giảng dạy, sự huấn luyện
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
指南役 しなんやく
thầy giáo
指南番 しなんばん
thầy giáo
指南車 しなんしゃ
xe cộ tiếng trung hoa cổ xưa với một compa (la bàn) mà có cái kim luôn luôn chỉ phía nam