Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間接色指定 かんせついろしてい
đặc tả màu gián tiếp
直接色指定 ちょくせついろしてい
chỉ định màu trực tiếp
指標付き色指定 しひょうつきいろしてい
indexed colour
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.