Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指定割引サービス
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
割引サービス わりびきサービス
dịch vụ giảm giá
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
公定割引率 こうていわりびきりつ
suất chiết khấu chính thức.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
割引 わりびき
bớt giá
サービス協定 さーびすきょうてい
hiệp định dịch vụ.