サービス協定
さーびすきょうてい
Hiệp định dịch vụ.

サービス協定 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu サービス協定
サービス協定
さーびすきょうてい
hiệp định dịch vụ.
さーびすきょうてい
サービス協定
hiệp định dịch vụ.
Các từ liên quan tới サービス協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
暫定協定 ざんていきょうてい
hiệp định tạm thời.
協定案 きょうていあん
thỏa thuận; đề nghị
協定書 きょうていしょ
thỏa thuận; nghi thức
ブレトンウッズ協定 ブレトンウッズきょうてい ブレトン・ウッズきょうてい
hiệp định Bretton Woods (1944)