Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
定職 ていしょく
công việc ổn định
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指定 してい
chỉ định
就職指導 しゅうしょくしどう
hướng nghiệp
職業指導 しょくぎょーしどー
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.