Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指定通院医療機関
医療機関 いりょうきかん
cơ quan y học
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公的医療機関 こうてきいりょうきかん
cơ quan y học công cộng
医療少年院 いりょうしょうねんいん
trại cải tạo y học
医療機械 いりょうきかい
máy y khoa.
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa