Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指宿
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
指 ゆび および おゆび
ngón
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
人指し指 ひとさしゆび
ngón tay trỏ
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ