指導原理
しどうげんり「CHỈ ĐẠO NGUYÊN LÍ」
☆ Danh từ
Nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo

指導原理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指導原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
指導 しどう
hướng dẫn
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指導標 しどうひょう
bảng chỉ dẫn
指導書 しどうしょ
bản chỉ đạo
指導力 しどうりょく
một có sự dẫn đầu (qua nhóm);(thiếu) những chất lượng dẫn đầu