Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 指扇村
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
扇 おうぎ おおぎ
quạt gấp; quạt giấy; quạt
海扇 うみおうぎ
Sò điệp Nhật Bản
金扇 きんせん
quạt được mạ vàng
軍扇 ぐんせん
quạt chiến
団扇 うちわ
quạt tròn; quạt giấy