Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指揮所
しきじょ しきしょ
sở chỉ huy.
指揮所演習 しきじょえんしゅう しきしょえんしゅう
lệnh gửi bưu điện bài tập
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
指揮 しき
chỉ huy
総指揮 そうしき
tối cao ra lệnh; phương hướng qua tất cả
指揮者 しきしゃ
người chỉ huy
指揮官 しきかん
sĩ quan chỉ huy
指揮権 しきけん
(thi hành) phải(đúng) để ra lệnh
指揮棒 しきぼう
(âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc
「CHỈ HUY SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích