指揮権
しきけん「CHỈ HUY QUYỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(thi hành) phải(đúng) để ra lệnh

Bảng chia động từ của 指揮権
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指揮権する/しきけんする |
Quá khứ (た) | 指揮権した |
Phủ định (未然) | 指揮権しない |
Lịch sự (丁寧) | 指揮権します |
te (て) | 指揮権して |
Khả năng (可能) | 指揮権できる |
Thụ động (受身) | 指揮権される |
Sai khiến (使役) | 指揮権させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指揮権すられる |
Điều kiện (条件) | 指揮権すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 指揮権しろ |
Ý chí (意向) | 指揮権しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 指揮権するな |