Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
数値形式 すうちけいしき
định dạng số
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指数化方式 しすうかほうしき
indexation
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
指数 しすう
hạn mức.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu