数値形式
すうちけいしき「SỔ TRỊ HÌNH THỨC」
☆ Danh từ
Định dạng số

数値形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数値形式
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
指数形式 しすうけいしき
dạng số mũ
数値 すうち
giá trị bằng số.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
数値変数 すうちへんすう
biến kiểu số
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu