Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
環指 かんし かんゆび
ngón nhẫn, ngón áp út
指環 ゆびたまき
(ngón tay) reo
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
指数曲線 しすーきょくせん
đường cong số mũ
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.