Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指輪 ゆびわ
nhẫn; cà rá
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
指動輪 しどうりん
bánh lật
小指 こゆび
ngón tay út; ngón út.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình