指針
ししん「CHỈ CHÂM」
☆ Danh từ
Kim chỉ nam

Từ đồng nghĩa của 指針
noun
指針 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指針
行動指針 こうどうししん
phương châm hành động
自主指針 じしゅししん
nguyên tắc chỉ đạo độc lập
防止指針 ぼうしししん
nguyên tắc chỉ đạo ngăn ngừa
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指導方針 しどうほうしん
phương châm chỉ đạo
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
kim