行動方針 こうどうほうしん
hướng (của) hoạt động
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指導方針 しどうほうしん
phương châm chỉ đạo
自主指針 じしゅししん
nguyên tắc chỉ đạo độc lập
防止指針 ぼうしししん
nguyên tắc chỉ đạo ngăn ngừa
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.