挙行
きょこう「CỬ HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm cho long trọng

Từ đồng nghĩa của 挙行
noun
Bảng chia động từ của 挙行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挙行する/きょこうする |
Quá khứ (た) | 挙行した |
Phủ định (未然) | 挙行しない |
Lịch sự (丁寧) | 挙行します |
te (て) | 挙行して |
Khả năng (可能) | 挙行できる |
Thụ động (受身) | 挙行される |
Sai khiến (使役) | 挙行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挙行すられる |
Điều kiện (条件) | 挙行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 挙行しろ |
Ý chí (意向) | 挙行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 挙行するな |
挙行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挙行
挙行する きょこうする
ăn mừng
婚姻挙行者 こんいんきょこうしゃ
người cử hành hôn lễ
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.