Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 挟射
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
挟撃 きょうげき
thế gọng kìm; cuộc tiến công gọng kìm
挟む はさむ
kẹp vào; chèn vào
挟殺 きょうさつ きょうや
một tình huống trong trò chơi bóng chày xảy ra khi người chơi cơ bản bị mắc kẹt giữa hai căn cứ
指挟み ゆびはさみ
kẹp ngón tay
挟瞼器 きょうけんき きょうまぶたき
cái kẹp mí mắt
挟み虫 はさみむし
con sâu tai.
紙挟み かみばさみ
cái kẹp hồ sơ; cái kẹp giấy