Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 挟書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
挟撃 きょうげき
thế gọng kìm; cuộc tiến công gọng kìm
挟む はさむ
kẹp vào; chèn vào
挟殺 きょうさつ きょうや
một tình huống trong trò chơi bóng chày xảy ra khi người chơi cơ bản bị mắc kẹt giữa hai căn cứ
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
指挟み ゆびはさみ
kẹp ngón tay
挟瞼器 きょうけんき きょうまぶたき
cái kẹp mí mắt