Các từ liên quan tới 振付稼業air:man
稼業 かぎょう
việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại; sự nghiệp
泥棒稼業 どろぼうかぎょう
trộm cắp chuyên nghiệp
行商稼業 ぎょうしょうかぎょう
bán rong
役者稼業 やくしゃかぎょう
nghề diễn viên
泥水稼業 どろみずかぎょう
sinh sống bằng nghề buôn hương bán phấn
人気稼業 にんきかぎょう
popular occupation, occupation largely dependent on public favor
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
振付け ふりつけ
nghệ thuật bố trí điệu múa ba, lê