Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
振り付け ふりつけ
nghệ thuật biên đạo múa ba lê
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
振り付け師 ふりつけし
biên đạo múa
振り付ける ふりつける
biên đạo
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.