Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駅頭 えきとう
gần nhà ga
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
氷丘 ひょうきゅう
phần nổi của tảng băng
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
丘上 きゅうじょう おかうえ
đỉnh đồi
丘陵 きゅうりょう
đồi núi