捏っち上げる
Tạo dựng; để kết cấu người nào đó

捏っち上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捏っち上げる
捏ち上げる でっちあげる
Gây dựng, tạo dựng, sản xuất (phim, chuyện)
捏ね上げる こねあげる
nhào. trộn
でっち上げる でっちあげる
tạo ra, xây dựng
でっち上げ でっちあげ
sự tạo dựng; đặt - lên trên làm việc; chơi bài chủ - lên trên là câu chuyện; mưu hại
打ち上げる ぶちあげる うちあげる
bắn ( pháo hoa), hoàn thành, kết thúc, làm xong
立ち上げる たちあげる
Khởi động (Máy tính, chương trình); Bắt đầu kế hoạch, hoạt động kinh doanh
持ち上げる もちあげる
bốc
上げる あげる
di chuyển lên cao; leo lên; đi lên