でっち上げる
でっちあげる
Bịa đặt
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tạo ra, xây dựng

Bảng chia động từ của でっち上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | でっち上げる/でっちあげるる |
Quá khứ (た) | でっち上げた |
Phủ định (未然) | でっち上げない |
Lịch sự (丁寧) | でっち上げます |
te (て) | でっち上げて |
Khả năng (可能) | でっち上げられる |
Thụ động (受身) | でっち上げられる |
Sai khiến (使役) | でっち上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | でっち上げられる |
Điều kiện (条件) | でっち上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | でっち上げいろ |
Ý chí (意向) | でっち上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | でっち上げるな |
でっち上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới でっち上げる
でっち上げ でっちあげ
sự tạo dựng; đặt - lên trên làm việc; chơi bài chủ - lên trên là câu chuyện; mưu hại
tạo dựng; để kết cấu người nào đó
捏ち上げる でっちあげる
Gây dựng, tạo dựng, sản xuất (phim, chuyện)
打ち上げる ぶちあげる うちあげる
bắn ( pháo hoa), hoàn thành, kết thúc, làm xong
立ち上げる たちあげる
Khởi động (Máy tính, chương trình); Bắt đầu kế hoạch, hoạt động kinh doanh
持ち上げる もちあげる
bốc
持ち上げ もちあげ
Nâng cấp
立ち上げ たちあげ
khởi động (máy móc)