Kết quả tra cứu 捏ち上げる
Các từ liên quan tới 捏ち上げる
捏ち上げる
でっちあげる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Gây dựng, tạo dựng, sản xuất (phim, chuyện)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 捏ち上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捏ち上げる/でっちあげるる |
Quá khứ (た) | 捏ち上げた |
Phủ định (未然) | 捏ち上げない |
Lịch sự (丁寧) | 捏ち上げます |
te (て) | 捏ち上げて |
Khả năng (可能) | 捏ち上げられる |
Thụ động (受身) | 捏ち上げられる |
Sai khiến (使役) | 捏ち上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捏ち上げられる |
Điều kiện (条件) | 捏ち上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捏ち上げいろ |
Ý chí (意向) | 捏ち上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捏ち上げるな |