捏ち上げる
でっちあげる
☆ Động từ nhóm 2
Gây dựng, tạo dựng, sản xuất (phim, chuyện)

Bảng chia động từ của 捏ち上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捏ち上げる/でっちあげるる |
Quá khứ (た) | 捏ち上げた |
Phủ định (未然) | 捏ち上げない |
Lịch sự (丁寧) | 捏ち上げます |
te (て) | 捏ち上げて |
Khả năng (可能) | 捏ち上げられる |
Thụ động (受身) | 捏ち上げられる |
Sai khiến (使役) | 捏ち上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捏ち上げられる |
Điều kiện (条件) | 捏ち上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捏ち上げいろ |
Ý chí (意向) | 捏ち上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捏ち上げるな |
捏ち上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捏ち上げる
tạo dựng; để kết cấu người nào đó
捏ね上げる こねあげる
nhào. trộn
捏ねる こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...)
捏ね つくね
que xiên, thịt xiên
捏造 ねつぞう
sự ngụy tạo; sự bịa đặt; sự giả mạo; sự giả dối
打ち上げる ぶちあげる うちあげる
bắn ( pháo hoa), hoàn thành, kết thúc, làm xong
立ち上げる たちあげる
Khởi động (Máy tính, chương trình); Bắt đầu kế hoạch, hoạt động kinh doanh
持ち上げる もちあげる
bốc