造像記
ぞうぞうき「TẠO TƯỢNG KÍ」
☆ Danh từ
Bản ghi thông tin về một bức tượng Phật (thường là một dòng chữ kín đáo trên bức tượng)

造像記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 造像記
造像 ぞうぞう
sự tạc tượng
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
構造記述 こうぞうきじゅつ
sự mô tả cấu trúc; mô tả cấu trúc; mô tả cấu hình.
捏造記事 ねつぞうきじ
fabricated story, cooked up (news) report
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.