Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捕らえる とらえる
bắt gặp
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
捕える とらえる
giữ; nắm; bắt
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
捕まえられる つかまえられる
bị bắt.
袖を捕らえる そでをとらえる
để bắt một người bởi tay áo
賊を捕らえる ぞくをとらえる
bắt trộm
引っ捕らえる ひっとらえる
bắt giữ; nắm giữ