捕る
とる「BỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Nắm; bắt; bắt giữ
魚
を
捕
るためのかぎ
爪
Cái móc được sử dụng để bắt cá.
私
の
犬
は
ボール
を
捕
ることができる
Con chó của tôi có thể bắt được bóng.

Từ đồng nghĩa của 捕る
verb
Bảng chia động từ của 捕る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捕る/とるる |
Quá khứ (た) | 捕った |
Phủ định (未然) | 捕らない |
Lịch sự (丁寧) | 捕ります |
te (て) | 捕って |
Khả năng (可能) | 捕れる |
Thụ động (受身) | 捕られる |
Sai khiến (使役) | 捕らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捕られる |
Điều kiện (条件) | 捕れば |
Mệnh lệnh (命令) | 捕れ |
Ý chí (意向) | 捕ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 捕るな |
捕れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 捕れる
捕る
とる
nắm
捕れる
とれる
bị bắt