捕われる
とらわれる「BỘ」
☆ Động từ nhóm 2
Bị bắt làm tù binh
Bị trói buộc; bị gò bó
前例
や
業界
の
慣行
に
捕
われる
Bị gò bó trong những tiền lệ và thói quen kinh doanh.
金権政治
の
網
に
捕
われる
Bị trói buộc trong mạng lưới của tiền bạc quyền thế chính trị. .

Bảng chia động từ của 捕われる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捕われる/とらわれるる |
Quá khứ (た) | 捕われた |
Phủ định (未然) | 捕われない |
Lịch sự (丁寧) | 捕われます |
te (て) | 捕われて |
Khả năng (可能) | 捕われられる |
Thụ động (受身) | 捕われられる |
Sai khiến (使役) | 捕われさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捕われられる |
Điều kiện (条件) | 捕われれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捕われいろ |
Ý chí (意向) | 捕われよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捕われるな |